Tài liệu học lập trình c cho người khiếm thị
  • 1. LỜI NÓI ĐẦU
    • Lời nói đầu
  • 2. BÀI HỌC LÝ THUYẾT
    • Bài 1. Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình C
    • Bài 2. Cài đặt môi trường và viết chương trình đầu tiên
    • Bài 3. Biến và kiểu dữ liệu
    • Bài 4. Toán tử và biểu thức
    • Bài 5. Nhập và xuất trong C
    • Bài 6. Câu lệnh điều kiện rẽ nhánh
    • Bài 7. Vòng lặp
    • Bài 8. Mảng
    • Bài 9. Con trỏ
    • Bài 10. Hàm
    • Bài 11. Chuỗi
    • Bài 12. Các kiểu dữ liệu nâng cao và thuật toán sắp xếp
    • Bài 13. Quản lý tập tin
  • Bài tập nhỏ
    • Bài tập 1: Biến và kiểu dữ liệu
    • Bài tập 2: Toán tử và biểu thức
    • Bài tập 3: Nhập và xuất trong C
    • Bài tập 4: Câu lệnh điều kiện
    • Bài tập 5: Vòng lặp
    • Bài tập 6: Mảng
    • Bài tập 7: Con trỏ
    • Bài tập 8: Hàm
    • Bài tập 9: Chuỗi
    • Bài tập 10: Dữ liệu nâng cao và sắp xếp
    • Bài tập 11: Quản lý tập tin
  • Bài tập lớn
    • Bài tập 1: Quản lý sinh viên
    • Bài tập 2: Phần mềm quản lý thư viện
    • Bài tập 3: Chương trình quản lý danh bạ
  • 4. VÍ DỤ MINH HỌA
    • Ví dụ 1: Chương trình Hello World
    • Ví dụ 2: Máy tính đơn giản
    • Ví dụ 3: Kiểm tra số nguyên tố
    • Ví dụ 4: Đọc và ghi file trong C
    • Ví dụ 5: Sử dụng con trỏ trong C
    • Ví dụ 6: Quản lý sinh viên sử dụng struct
    • Ví dụ 7: Sắp xếp mảng bằng thuật toán Bubble Sort
    • Ví dụ 8: Đọc ghi file CSV
    • Ví dụ 9: Duyệt mảng bằng con trỏ
    • Ví dụ 10: Quản lý bộ nhớ động
    • Ví dụ 11: Sử dụng vòng lặp để xử lý dữ liệu
    • Ví dụ 12: Xử lý chuỗi bằng thư viện string.h
    • Ví dụ 13: Cấu trúc dữ liệu nâng cao
  • 5. PHỤ LỤC
    • phần I. Các hàm chuẩn trong thư viện C
    • phần II. Cấu trúc dữ liệu trong C
    • Phần III: Thuật toán cơ bản
    • Phần IV: Thuật ngữ lập trình
  • 6. THÔNG TIN TÀI LIỆU
    • thông tin tài liệu
Powered by GitBook
On this page
  • I: Mục tiêu bài học
  • II: Nội dung bài học
  • 1. Giới thiệu về mảng
  • 2. Khai báo và khởi tạo mảng
  • 3. Truy xuất phần tử trong mảng
  • 4. Mảng hai chiều
  • III: Lưu ý dành cho người khiếm thị
  • IV: Tóm tắt bài học
  • V: Liên kết với bài học tiếp theo
  1. 2. BÀI HỌC LÝ THUYẾT

Bài 8. Mảng

I: Mục tiêu bài học

Sau khi hoàn thành bài học này, người học sẽ:

  • Hiểu khái niệm về mảng trong ngôn ngữ lập trình C.

  • Biết cách khai báo, khởi tạo và sử dụng mảng một chiều và mảng hai chiều.

  • Áp dụng mảng vào các bài toán cơ bản trong lập trình.

II: Nội dung bài học

1. Giới thiệu về mảng

Mảng (Array) là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Mỗi phần tử trong mảng có một chỉ số (index) để truy xuất.

2. Khai báo và khởi tạo mảng

a. Khai báo mảng một chiều

Cú pháp khai báo mảng một chiều trong C:

int arr[5]; // Khai báo một mảng gồm 5 phần tử kiểu int

Lưu ý: Khi khai báo, kích thước của mảng phải là một số nguyên dương.

b. Khởi tạo giá trị cho mảng

Có thể khởi tạo mảng ngay khi khai báo:

int arr[5] = {1, 2, 3, 4, 5};

Nếu không chỉ định đầy đủ số phần tử, C sẽ tự động gán giá trị 0 cho các phần tử còn lại:

int arr[5] = {1, 2}; // Mảng sẽ có giá trị {1, 2, 0, 0, 0}

3. Truy xuất phần tử trong mảng

Truy xuất phần tử mảng bằng chỉ số:

int x = arr[2]; // Lấy giá trị phần tử thứ 3 của mảng

Lưu ý: Chỉ số của mảng trong C bắt đầu từ 0.

4. Mảng hai chiều

Mảng hai chiều là mảng có hai chỉ số, dùng để biểu diễn dữ liệu dạng bảng.

a. Khai báo mảng hai chiều

int matrix[3][3];

b. Khởi tạo mảng hai chiều

int matrix[2][3] = {{1, 2, 3}, {4, 5, 6}};

c. Truy xuất phần tử trong mảng hai chiều

int value = matrix[1][2]; // Lấy giá trị hàng 1, cột 2

III: Lưu ý dành cho người khiếm thị

  • Khi làm việc với mảng, cần hình dung chúng như danh sách các phần tử liên tiếp, có thể truy cập bằng cách sử dụng chỉ số.

  • Dùng for để duyệt qua các phần tử giúp dễ dàng kiểm soát dữ liệu.

IV: Tóm tắt bài học

  • Mảng là tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, truy xuất bằng chỉ số.

  • Mảng một chiều có thể khai báo, khởi tạo và truy xuất theo cú pháp nhất định.

  • Mảng hai chiều dùng để biểu diễn dữ liệu dạng bảng.

  • Việc sử dụng mảng giúp tổ chức dữ liệu hiệu quả và tiết kiệm bộ nhớ.

V: Liên kết với bài học tiếp theo

Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về con trỏ, một khái niệm quan trọng giúp làm việc với bộ nhớ và quản lý dữ liệu linh hoạt hơn.

PreviousBài 7. Vòng lặpNextBài 9. Con trỏ

Last updated 2 months ago